Nhiều người có thể không biết DNS dùng để làm gì. DNS là một hệ thống phân giải tên miền . Nó được gọi là Domain Name system trong tiếng Anh và viết tắt là DNS. Mục đích chính của nó là điền tên miền và độ phân giải IP một cách chính xác. tốc độ mạng của bạn và làm chậm mạng của bạn.
Danh sách địa chỉ DNS đầy đủ nhất trong toàn bộ mạng (bao gồm China Telecom, China Mobile và China Unicom). Điền địa chỉ DNS để cải thiện tốc độ và độ ổn định của mạng.
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS công cộng | ||
nhà cung cấp dịch vụ | Danh sách IP máy chủ DNS công cộng trên đám mây | |
114DNS | 114.114.114.114 | 114.114.115.115 |
DNSPod DNS+ | 119.29.29.29 | 182.254.116.116 |
2402:4e00:: | ||
Bánh DNS | 101.226.4.6 | 218.30.118.6 |
Viễn thông/Di động/Trung Quốc Railcom | ||
DNS China Unicom | 123.125.81.6 | 140.207.198.6 |
cnnicDNS | 1.2.4.8 | 210.2.4.8 |
2001:dc7:1000::1 | ||
GoogleDNS | 8.8.8.8 | 8.8.4.4 |
2001:4860:4860::8888 | 2001:4860:4860::8844 | |
CloudflareDNS | 1.1.1.1 | 1.0.0.1 |
2606:4700:4700::1111 | 2606:4700:4700::1001 | |
IBM Quad9DNS | 9.9.9.9 | |
2620:fe::fe | 2620:fe::9 | |
DNS.SB | 185.222.222.222 | 185.184.222.222 |
2a09:: | 2a11:: | |
OpenDNS | 208.67.222.222 | 208.67.220.220 |
2620:0:ccc::2 | 2620:0:ccd::2 | |
V2EXDNS | 199.91.73.222 | 178.79.131.110 |
DNS đám mây của Alibaba | 223.5.5.5 | 223.6.6.6 |
2400:3200::1 | 2400:3200:baba::1 | |
DNS đám mây của Tencent | 183.60.83.19 | 183.60.82.98 |
DNS đám mây của Baidu | 180,76,76,76 | 2400:da00::6666 |
DNS đám mây của Microsoft | 4.2.2.1 | 4.2.2.2 |
DNS đám mây Huawei | 122.112.208.1 | 139.9.23.90 |
114.115.192.11 | 116.205.5.1 | |
116.205.5.30 | 122.112.208.175 | |
139.159.208.206 | ||
DNS viễn thông Chunghwa | 168.95.192.1 | 168.95.1.1 |
DNS băng thông rộng Hồng Kông | 203.80.96.10 | 203.80.96.9 |
DNS Symantec Norton | 199.85.126.10 | 199.85.127.10 |
oracle+dynDNS | 216.146.35.35 | 216.146.36.36 |
DNS ngân hàng tín dụng Suisse | 64.6.64.6 | 64.6.65.6 |
Thư mục địa chỉ dns trong nước |
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS của China Telecom | ||
Tỉnh và thành phố | Danh sách IP máy chủ DNS của China Telecom | |
Viễn thông Trung Quốc IPv6DNS | 240e:4c:4008::1 | 240e:4c:4808::1 |
DNS viễn thông An Huy | 61.132.163.68 | 202.102.213.68 |
DNS viễn thông Bắc Kinh | 219.141.136.10 | 219.141.140.10 |
DNS viễn thông Trùng Khánh | 61.128.192.68 | 61.128.128.68 |
DNS viễn thông Phúc Kiến | 218.85.152.99 | 218.85.157.99 |
DNS viễn thông Cam Túc | 202.100.64.68 | 61.178.0.93 |
DNS viễn thông Quảng Đông | 202.96.128.86 | 202.96.128.166 |
202.96.134.133 | 202.96.128.68 | |
202.96.154.8 | 202.96.154.15 | |
DNS viễn thông Quảng Tây | 202.103.225.68 | 202.103.224.68 |
DNS viễn thông Quý Châu | 202.98.192.67 | 202.98.198.167 |
DNS viễn thông Hà Nam | 222.88.88.88 | 222.85.85.85 |
DNS viễn thông Hắc Long Giang | 219.147.198.230 | 219.147.198.242 |
DNS viễn thông Hồ Bắc | 202.103.24.68 | 202.103.0.68 |
DNS viễn thông Hồ Nam | 59.51.78.211 | 59.51.78.210 |
222.246.129.80 | ||
DNS viễn thông Giang Tô | 218.2.2.2 | 218.4.4.4 |
61.147.37.1 | 218.2.135.1 | |
DNS viễn thông Giang Tây | 202.101.224.69 | 202.101.226.68 |
DNS viễn thông Nội Mông | 219.148.162.31 | 222.74.39.50 |
DNS viễn thông Sơn Đông | 219.146.1.66 | 219.147.1.66 |
DNS viễn thông Thiểm Tây | 218.30.19.40 | 61.134.1.4 |
DNS viễn thông Thượng Hải | 202.96.209.133 | 116.228.111.118 |
202.96.209.5 | 180.168.255.118 | |
DNS viễn thông Tứ Xuyên | 61.139.2.69 | 218.6.200.139 |
DNS viễn thông Thiên Tân | 219.150.32.132 | 219.146.0.132 |
DNS viễn thông Vân Nam | 222.172.200.68 | 61.166.150.123 |
DNS viễn thông Chiết Giang | 202.101.172.35 | 61.153.177.196 |
61.153.81.75 | 60.191.244.5 | |
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS China Unicom | ||
Tỉnh và thành phố | Danh sách IP máy chủ DNS China Unicom | |
China Unicom IPv6DNS | 2408:8899::8 | 2408:8888::8 |
DNS Unicom Bắc Kinh | 123.123.123.123 | 123.123.123.124 |
202.106.0.20 | 202.106.195.68 | |
Trùng Khánh China Unicom DNS | 221.5.203.98 | 221.7.92.98 |
DNS Unicom Quảng Đông | 210.21.196.6 | 221.5.88.88 |
DNS Unicom Hà Bắc | 202.99.160.68 | 202.99.166.4 |
DNS Unicom Hà Nam China | 202.102.224.68 | 202.102.227.68 |
Hắc Long Giang China Unicom DNS | 202.97.224.69 | 202.97.224.68 |
Cát Lâm China Unicom DNS | 202.98.0.68 | 202.98.5.68 |
DNS Unicom Giang Tô | 221.6.4.66 | 221.6.4.67 |
DNS Unicom Nội Mông | 202.99.224.68 | 202.99.224.8 |
DNS Unicom Sơn Đông | 202.102.128.68 | 202.102.152.3 |
202.102.134.68 | 202.102.154.3 | |
DNS Unicom Sơn Tây | 202.99.192.66 | 202.99.192.68 |
Thiểm Tây China Unicom DNS | 221.11.1.67 | 221.11.1.68 |
DNS Unicom Thượng Hải | 210.22.70.3 | 210.22.84.3 |
DNS Unicom Tứ Xuyên | 119.6.6.6 | 124.161.87.155 |
DNS Unicom Thiên Tân | 202.99.104.68 | 202.99.96.68 |
Chiết Giang China Unicom DNS | 221.12.1.227 | 221.12.33.227 |
Liêu Ninh China Unicom DNS | 202.96.69.38 | 202.96.64.68 |
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS của China Mobile | ||
Tỉnh và thành phố | Danh sách IP máy chủ DNS di động Trung Quốc | |
IPv6DNS di động Trung Quốc | 2409:8088::a | 2409:8088::b |
DNS di động An Huy | 211.138.180.2 | 211.138.180.3 |
DNS di động Sơn Đông | 218.201.96.130 | 211.137.191.26 |
218.201.124.18 | 218.201.124.19 | |
DNS di động Sơn Tây | 211.138.106.2 | 211.138.106.3 |
211.138.106.18 | 211.138.106.19 | |
211.138.106.7 | ||
DNS di động Giang Tô | 221.131.143.69 | 112.4.0.55 |
221.130.13.133 | 211.103.55.50 | |
221.130.56.241 | 211.103.13.101 | |
211.138.200.69 | ||
DNS di động Chiết Giang | 211.140.13.188 | 211.140.188.188 |
211.140.10.2 | ||
DNS di động Hồ Nam | 211.142.210.98 | 211.142.210.99 |
211.142.210.100 | 211.142.210.101 | |
211.142.236.87 | ||
DNS di động Hồ Bắc | 211.137.58.20 | 211.137.64.163 |
211.136.17.107 | 211.136.20.203 | |
DNS di động Giang Tây | 211.141.90.68 | 211.141.90.69 |
211.141.85.68 | ||
DNS di động Thiểm Tây | 211.137.130.3 | 211.137.130.19 |
218.200.6.139 | ||
DNS di động Tứ Xuyên | 211.137.82.4 | |
DNS di động Trùng Khánh | 218.201.4.3 | 218.201.21.132 |
218.201.17.2 | ||
DNS di động Bắc Kinh | 221.130.33.52 | 221.130.33.60 |
211.136.28.231 | 211.136.28.234 | |
211.136.28.237 | 211.136.28.228 | |
221.130.32.103 | 221.130.32.100 | |
221.130.32.106 | 221.130.32.109 | |
221.176.3.70 | 221.176.3.73 | |
221.176.3.76 | 221.176.3.79 | |
221.176.3.83 | 221.176.3.85 | |
221.176.4.6 | 221.176.4.9 | |
221.176.4.12 | 221.176.4.15 | |
221.176.4.18 | 221.176.4.21 | |
211.138.30.66 | ||
DNS di động Thiên Tân | 211.137.160.50 | 211.137.160.185 |
DNS di động Thượng Hải | 211.136.112.50 | 211.136.150.66 |
DNS di động Quảng Đông | 211.136.192.6 | 211.136.20.204 |
211.139.163.6 | 211.139.136.68 | |
211.136.18.171 | ||
DNS di động Quảng Tây | 211.138.245.180 | 211.136.17.108 |
211.139.5.30 | ||
DNS di động Quý Châu | 211.139.5.29 | 211.139.5.30 |
DNS di động Phúc Kiến | 211.138.151.161 | 211.138.156.66 |
218.207.217.241 | 218.207.217.242 | |
211.143.181.178 | 211.143.181.179 | |
218.207.128.4 | 218.207.130.118 | |
211.138.145.194 | ||
DNS di động Hà Bắc | 211.143.60.56 | 211.138.13.66 |
DNS di động Cam Túc | 218.203.160.194 | 218.203.160.195 |
DNS di động Hắc Long Giang | 211.137.241.34 | 211.137.241.35 |
DNS di động Cát Lâm | 211.141.16.99 | 211.141.0.99 |
DNS di động Liêu Ninh | 211.137.32.178 | 211.140.197.58 |
DNS di động Vân Nam | 211.139.29.68 | 211.139.29.69 |
211.139.29.150 | 211.139.29.170 | |
218.202.1.166 | ||
DNS di động Hải Nam | 221.176.88.95 | 211.138.164.6 |
DNS di động Nội Mông | 211.138.91.1 | 211.138.91.2 |
DNS di động Tân Cương | 218.202.152.130 | 218.202.152.131 |
DNS di động Tây Tạng | 211.139.73.34 | 211.139.73.35 |
DNS di động Thanh Hải | 211.138.75.123 | |
DNS di động Hồng Kông | 203.142.100.18 | 203.142.100.21 |
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS China Tietong | ||
Tỉnh và thành phố | Danh sách IP máy chủ DNS Tietong Trung Quốc | |
DNS Thiết Đồng Quảng Đông | 61.235.70.252 | 211.98.4.1 |
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS của Đài Phát thanh và Truyền hình Trung Quốc | ||
Tỉnh và thành phố | Thư mục IP máy chủ DNS của đài phát thanh và truyền hình Trung Quốc | |
Đài phát thanh và truyền hình Quảng Đông DNS | 116.199.0.200 | 116.116.116.116 |
DNS băng thông rộng sông Pearl | ||
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS băng thông rộng Great Wall của Trung Quốc | ||
Tỉnh và thành phố | Danh sách IP máy chủ DNS băng thông rộng Great Wall của Trung Quốc | |
DNS băng thông rộng Vạn Lý Trường Thành Quảng Đông | 211.162.78.1 | 211.162.78.2 |
Địa chỉ máy chủ DNS video Tianwei Trung Quốc | ||
Tỉnh và thành phố | Thư mục IP máy chủ DNS video Tianwei Trung Quốc | |
DNS video Quảng Đông Tianwei | 211.148.192.141 |
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Vui lòng đánh dấu trang này để có thêm nhiều bài viết thú vị.
2024-12-19 13:23:16
, một số bài viết có giới hạn thời gian, nếu có lỗi hoặc đã hết hạn, vui lòng để lại bên dưới tin nhắn hoặc liên hệCác tài nguyên được thu thập trên trang này chỉ dành cho nghiên cứu nội bộ về các ý tưởng và nguyên tắc thiết kế phần mềm. Vui lòng xóa chúng một cách có ý thức sau khi tìm hiểu và nghiên cứu, và vui lòng không truyền bá chúng. về mọi hậu quả do không xóa chúng kịp thời.
Nếu sử dụng vào mục đích khác vui lòng mua bản chính hãng để ủng hộ tác giả, xin cảm ơn! Nếu bạn cho rằng nội dung do "website" xuất bản vi phạm quyền của bạn, vui lòng liên hệ với quản trị trang web theo địa chỉ info@khatvongsong.vn để yêu cầu xóa.
Hầu hết tài nguyên trên trang này được lưu trữ trong đĩa đám mây. Nếu bạn thấy liên kết không hợp lệ, vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ cập nhật liên kết đó sớm nhất có thể.
Chưa có bình luận nào