Danh sách địa chỉ DNS đầy đủ nhất trong toàn bộ mạng. Điền địa chỉ DNS để cải thiện tốc độ và độ ổn định của mạng.

Nhiều người có thể không biết DNS dùng để làm gì. DNS là một hệ thống phân giải tên miền . Nó được gọi là Domain Name system trong tiếng Anh và viết tắt là DNS. Mục đích chính của nó là điền tên miền và độ phân giải IP một cách chính xác. tốc độ mạng của bạn và làm chậm mạng của bạn.

Hình ảnh [1]-Danh sách địa chỉ DNS đầy đủ nhất trong toàn bộ mạng. Điền địa chỉ DNS để cải thiện tốc độ và độ ổn định của mạng.-Khat Vong Song - Desire Of Life

Danh sách địa chỉ DNS đầy đủ nhất trong toàn bộ mạng (bao gồm China Telecom, China Mobile và China Unicom). Điền địa chỉ DNS để cải thiện tốc độ và độ ổn định của mạng.

  Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS của China Telecom
Tỉnh và thành phố Danh sách IP máy chủ DNS của China Telecom
Viễn thông Trung Quốc IPv6DNS 240e:4c:4008::1 240e:4c:4808::1
DNS viễn thông An Huy 61.132.163.68 202.102.213.68
DNS viễn thông Bắc Kinh 219.141.136.10 219.141.140.10
DNS viễn thông Trùng Khánh 61.128.192.68 61.128.128.68
DNS viễn thông Phúc Kiến 218.85.152.99 218.85.157.99
DNS viễn thông Cam Túc 202.100.64.68 61.178.0.93
DNS viễn thông Quảng Đông 202.96.128.86 202.96.128.166
202.96.134.133 202.96.128.68
202.96.154.8 202.96.154.15
DNS viễn thông Quảng Tây 202.103.225.68 202.103.224.68
DNS viễn thông Quý Châu 202.98.192.67 202.98.198.167
DNS viễn thông Hà Nam 222.88.88.88 222.85.85.85
DNS viễn thông Hắc Long Giang 219.147.198.230 219.147.198.242
DNS viễn thông Hồ Bắc 202.103.24.68 202.103.0.68
DNS viễn thông Hồ Nam 59.51.78.211 59.51.78.210
222.246.129.80
DNS viễn thông Giang Tô 218.2.2.2 218.4.4.4
61.147.37.1 218.2.135.1
DNS viễn thông Giang Tây 202.101.224.69 202.101.226.68
DNS viễn thông Nội Mông 219.148.162.31 222.74.39.50
DNS viễn thông Sơn Đông 219.146.1.66 219.147.1.66
DNS viễn thông Thiểm Tây 218.30.19.40 61.134.1.4
DNS viễn thông Thượng Hải 202.96.209.133 116.228.111.118
202.96.209.5 180.168.255.118
DNS viễn thông Tứ Xuyên 61.139.2.69 218.6.200.139
DNS viễn thông Thiên Tân 219.150.32.132 219.146.0.132
DNS viễn thông Vân Nam 222.172.200.68 61.166.150.123
DNS viễn thông Chiết Giang 202.101.172.35 61.153.177.196
61.153.81.75 60.191.244.5
     
      Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS China Unicom
Tỉnh và thành phố Danh sách IP máy chủ DNS China Unicom
China Unicom IPv6DNS 2408:8899::8 2408:8888::8
DNS Unicom Bắc Kinh 123.123.123.123 123.123.123.124
202.106.0.20 202.106.195.68
Trùng Khánh China Unicom DNS 221.5.203.98 221.7.92.98
DNS Unicom Quảng Đông 210.21.196.6 221.5.88.88
DNS Unicom Hà Bắc 202.99.160.68 202.99.166.4
DNS Unicom Hà Nam China 202.102.224.68 202.102.227.68
Hắc Long Giang China Unicom DNS 202.97.224.69 202.97.224.68
Cát Lâm China Unicom DNS 202.98.0.68 202.98.5.68
DNS Unicom Giang Tô 221.6.4.66 221.6.4.67
DNS Unicom Nội Mông 202.99.224.68 202.99.224.8
DNS Unicom Sơn Đông 202.102.128.68 202.102.152.3
202.102.134.68 202.102.154.3
DNS Unicom Sơn Tây 202.99.192.66 202.99.192.68
Thiểm Tây China Unicom DNS 221.11.1.67 221.11.1.68
DNS Unicom Thượng Hải 210.22.70.3 210.22.84.3
DNS Unicom Tứ Xuyên 119.6.6.6 124.161.87.155
DNS Unicom Thiên Tân 202.99.104.68 202.99.96.68
Chiết Giang China Unicom DNS 221.12.1.227 221.12.33.227
Liêu Ninh China Unicom DNS 202.96.69.38 202.96.64.68
     
    Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS của China Mobile
Tỉnh và thành phố Danh sách IP máy chủ DNS di động Trung Quốc
IPv6DNS di động Trung Quốc 2409:8088::a 2409:8088::b
DNS di động An Huy 211.138.180.2 211.138.180.3
DNS di động Sơn Đông 218.201.96.130 211.137.191.26
218.201.124.18 218.201.124.19
DNS di động Sơn Tây 211.138.106.2 211.138.106.3
211.138.106.18 211.138.106.19
211.138.106.7
DNS di động Giang Tô 221.131.143.69 112.4.0.55
221.130.13.133 211.103.55.50
221.130.56.241 211.103.13.101
211.138.200.69
DNS di động Chiết Giang 211.140.13.188 211.140.188.188
211.140.10.2
DNS di động Hồ Nam 211.142.210.98 211.142.210.99
211.142.210.100 211.142.210.101
211.142.236.87
DNS di động Hồ Bắc 211.137.58.20 211.137.64.163
211.136.17.107 211.136.20.203
DNS di động Giang Tây 211.141.90.68 211.141.90.69
211.141.85.68
DNS di động Thiểm Tây 211.137.130.3 211.137.130.19
218.200.6.139
DNS di động Tứ Xuyên 211.137.82.4
DNS di động Trùng Khánh 218.201.4.3 218.201.21.132
218.201.17.2
DNS di động Bắc Kinh 221.130.33.52 221.130.33.60
211.136.28.231 211.136.28.234
211.136.28.237 211.136.28.228
221.130.32.103 221.130.32.100
221.130.32.106 221.130.32.109
221.176.3.70 221.176.3.73
221.176.3.76 221.176.3.79
221.176.3.83 221.176.3.85
221.176.4.6 221.176.4.9
221.176.4.12 221.176.4.15
221.176.4.18 221.176.4.21
211.138.30.66
DNS di động Thiên Tân 211.137.160.50 211.137.160.185
DNS di động Thượng Hải 211.136.112.50 211.136.150.66
DNS di động Quảng Đông 211.136.192.6 211.136.20.204
211.139.163.6 211.139.136.68
211.136.18.171
DNS di động Quảng Tây 211.138.245.180 211.136.17.108
211.139.5.30
DNS di động Quý Châu 211.139.5.29 211.139.5.30
DNS di động Phúc Kiến 211.138.151.161 211.138.156.66
218.207.217.241 218.207.217.242
211.143.181.178 211.143.181.179
218.207.128.4 218.207.130.118
211.138.145.194
DNS di động Hà Bắc 211.143.60.56 211.138.13.66
DNS di động Cam Túc 218.203.160.194 218.203.160.195
DNS di động Hắc Long Giang 211.137.241.34 211.137.241.35
DNS di động Cát Lâm 211.141.16.99 211.141.0.99
DNS di động Liêu Ninh 211.137.32.178 211.140.197.58
DNS di động Vân Nam 211.139.29.68 211.139.29.69
211.139.29.150 211.139.29.170
218.202.1.166  
DNS di động Hải Nam 221.176.88.95 211.138.164.6
DNS di động Nội Mông 211.138.91.1 211.138.91.2
DNS di động Tân Cương 218.202.152.130 218.202.152.131
DNS di động Tây Tạng 211.139.73.34 211.139.73.35
DNS di động Thanh Hải 211.138.75.123
DNS di động Hồng Kông 203.142.100.18 203.142.100.21
     Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS China Tietong
Tỉnh và thành phố Danh sách IP máy chủ DNS Tietong Trung Quốc
DNS Thiết Đồng Quảng Đông 61.235.70.252 211.98.4.1
     
     Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS của Đài Phát thanh và Truyền hình Trung Quốc
Tỉnh và thành phố Thư mục IP máy chủ DNS của đài phát thanh và truyền hình Trung Quốc
Đài phát thanh và truyền hình Quảng Đông DNS 116.199.0.200 116.116.116.116
DNS băng thông rộng sông Pearl
     
Danh sách đầy đủ các địa chỉ máy chủ DNS băng thông rộng Great Wall của Trung Quốc
Tỉnh và thành phố Danh sách IP máy chủ DNS băng thông rộng Great Wall của Trung Quốc
DNS băng thông rộng Vạn Lý Trường Thành Quảng Đông 211.162.78.1 211.162.78.2
     
 Địa chỉ máy chủ DNS video Tianwei Trung Quốc  
Tỉnh và thành phố Thư mục IP máy chủ DNS video Tianwei Trung Quốc
DNS video Quảng Đông Tianwei 211.148.192.141

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Vui lòng đánh dấu trang này để có thêm nhiều bài viết thú vị.

Lời khuyên: Bài viết này được cập nhật lần cuối vào 2024-12-19 13:23:16, một số bài viết có giới hạn thời gian, nếu có lỗi hoặc đã hết hạn, vui lòng để lại bên dưới tin nhắn hoặc liên hệ
© Thông báo bản quyền
THE END
Nếu bạn thích, xin vui lòng hỗ trợ.
Thích9 Chia sẻ
Bình luận Bình luận
Chào mừng bạn để lại những hiểu biết có giá trị của bạn! Hãy giao tiếp một cách thân thiện. Nếu bạn gửi nội dung vô nghĩa, bạn sẽ được thêm vĩnh viễn vào danh sách bình luận đánh giá.
Gửi

Tên nick

Ngẫu nhiên
Chọn Bình luận Ngẫu nhiên
Có nhiều hơn nữa không? Không đủ!
Hủy bỏ
Tên nickThông thườngBiểu lộMã CodeHình ảnh

    Chưa có bình luận nào